 | [tội phạm] |
|  | crime; criminality |
|  | Cuộc đấu tranh phòng chống tội phạm |
| Fight against crime; Crime prevention |
|  | Tội phạm có tổ chức đang gia tăng / giảm xuống |
| Organized crime is on the rise/decline |
|  | Gian lận thuế má có phải là tội phạm hay không? |
| Is tax fraud a crime? |
|  | Tác giả chuyên viết về đề tài tội phạm |
| Crime writer |
|  | criminal |
|  | Trấn áp một tập đoàn tội phạm |
| To repress a criminal organization; To repress a crime syndicate |
|  | offender; law-breaker; criminal |
|  | Tội phạm về tình dục |
| Sex offender |
|  | Giám sát nghiêm ngặt các tội phạm nguy hiểm |
| To strictly supervise dangerous criminals |
|  | Đưa các tội phạm chiến tranh ra toà |
| To bring war criminals to court for trial |